|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tranquillise
ngoại động từ
làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc )
làm cho yên lặng, làm cho yên tựnh
làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an
tranquillise![](img/dict/02C013DD.png) | ['træηkwilaiz] | | Cách viết khác: | | tranquillize | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['træηkwilaiz] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như tranquillize |
|
|
|
|