|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tramlines
danh từ, pl đường ray cho xe điện hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi)
tramlines | ['træmlains] | | danh từ số nhiều | | | đường ray cho xe điện | | | (thông tục) hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi) |
|
|
|
|