trailer
trailer | ['treilə] | | danh từ | | | người lần theo dấu vết, người theo dò | | | xe moóc, toa moóc | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như mobile home | | | cây bò; cây leo | | | (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau | | | (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới |
/'treilə/
danh từ người lần theo dấu vết, người theo dò xe moóc, toa moóc cây bò; cây leo (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới
|
|