|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trade union
trade+union | ['treid'ju:niən] | | Cách viết khác: | | labour union | | ['ju:niən] | | | trades union | | ['treidz'ju:niən] | | danh từ | | | hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành lập để bảo vệ quyền lợi của họ, cải thiện điều kiện làm việc; nghiệp đoàn; công đoàn |
|
|
|
|