|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
town crier
danh từ
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây)
town+crier![](img/dict/02C013DD.png) | ['taun'kraiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây) |
|
|
|
|