Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totalisator




danh từ
bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc)



totalisator
['toutəlaizeitə]
Cách viết khác:
totalizator
['toutəlaizeitə]
như totalizator


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.