Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torpedo-plane




torpedo-plane
[tɔ:'pi:dou'plein]
danh từ
máy bay chở ngư lôi; máy bay phóng ngư lôi


/tɔ:'pi:douplein/

danh từ
máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi

Related search result for "torpedo-plane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.