topsides
topsides | ['tɔpl] |  | nội động từ | |  | ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào |  | ngoại động từ | |  | làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ | |  | to topsides down the despotic government | | lật đổ chính phủ độc tài |
/'tɔpsaidz/
danh từ số nhiều
phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước)
|
|