Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to stop out




to+stop+out
thành ngữ stop
to stop out
(kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.