Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tomenta




tomenta
[tou'mentə]
danh từ số nhiều của tomentum
như tomentum


/tou'mentəm/

danh từ, số nhiều tomenta
(thực vật học) lớp lông măng

Related search result for "tomenta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.