Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tokay




tokay
[tou'kei]
danh từ
rượu tôkê (Hung-ga-ri)


/tou'kei/

danh từ
rượu tôkê (Hung-ga-ri)

Related search result for "tokay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.