to-do
to-do![](img/dict/02C013DD.png) | [tə'du:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều to-dos | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng ồn ào |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [to-do] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See make a big to-do) |
/tə'du:/
danh từ
sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị
tiếng ồn ào
|
|