|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to begin with
to+begin+with | thành ngữ begin | | | to begin with | | | trước hết là, đầu tiên là | | | to begin with, let us make clear the difference between these two words | | trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này |
|
|
|
|