Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to a fault




to+a+fault

[to a fault]
saying && slang
doing it too much, go overboard
May gives most of her money to charity. She's generous to a fault.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.