titillate
titillate | ['titileit] |  | ngoại động từ | |  | kích động, kích thích (nhất là về tình dục) | |  | the book has no artistic merit - its sole aim is to titillate (the reader) | | cuốn sách đó không hề có giá trị nghệ thuật - mục đích duy nhất của nó là kích dục (người đọc) |
/'titileit/
ngoại động từ
cù, làm cho buồn cười
|
|