tiro
tiro | ['taiərou] | | Cách viết khác: | | tyro | | ['taiərou] | | danh từ, số nhiều tiros, tiroes | | | 'lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm |
/'taiərou/
danh từ, số nhiều tiros người học việc, người mới vào nghề
|
|