Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinty




tinty
['tinti]
tính từ
loè loẹt, sặc sỡ


/'tinti/

tính từ
loè loẹt, sặc sỡ

Related search result for "tinty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.