Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tindery




tindery
['tindəri]
tính từ
dễ bắt lửa, dễ cháy, khô như bùi nhùi


/'tindəri/

tính từ
dễ bắt lửa, dễ cháy

Related search result for "tindery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.