Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiercet




tiercet
['tiəsit]
Cách viết khác:
tercet
['tə:sit]
như tercet


/'tə:səl/ (tiercet) /'tə:sit/

danh từ
đoạn thơ ba câu
(âm nhạc) bộ ba

Related search result for "tiercet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.