Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ticket





ticket
['tikit]
danh từ
vé; thẻ
through ticket
vé suốt
return ticket
vé khứ hồi
library ticket
thẻ thư viện
admission by ticket only
có vé mới được vào
giấy (giấy phép, giấy mời...)
free ticket ; complimentary ticket
giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
bông, phiếu
ticket for soup
phiếu cháo
nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
giấy phạt; biên lai phạt
to get a parking/speeding ticket
nhận giấy phạt vì đỗ xe sai quy định/vì chạy quá tốc độ quy định
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên
the Democratic ticket
danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
(thông tục) (the ticket) cái đúng điệu, điều đáng mong muốn
that's the ticket
vậy là hay lắm!, vậy là đúng điệu!
(thông tục) giấy chứng nhận tư cách phi công; giấy chứng nhận tư cách thuyền trưởng
to get one's ticket
được giải ngũ
ngoại động từ
dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
phát vé, phát phiếu


/'tikit/

danh từ

through ticket vé suốt
return ticket vé khứ hồi
giấy (giấy phép, giấy mời...)
free ticket giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
bông, phiếu
ticket for soup phiếu cháo
nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
thẻ, biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
the Democratic ticket danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
(thông tục) (the ticket) cái đúng điệu
that's the ticket đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp !to get one's ticket
được giải ngũ

ngoại động từ
dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
phát vé, phát phiếu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ticket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.