Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tick





tick
[tik]
danh từ
tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ)
on the tick
đúng giờ
at seven to the tick; on the tick of seven
đúng bảy giờ
(thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút
in a tick
trong khoảnh khắc, trong giây lát
just wait a tick!
hãy đợi một lát!
dấu kiểm (dấu ghi bên cạnh một khoản mục trên một bản danh sách để biết là khoản mục đó đã được kiểm tra hoặc đã làm hoặc là đúng)
to mark with a tick
đánh dấu kiểm
nội động từ
kêu tích tắc (đồng hồ)
(+ over) chạy không (một cái máy..)
to tick off
đánh dấu (để kiểm điểm)
to tick off the items in a list
đánh dấu các khoản của một danh sách
to tich out
phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
to tick away/by
trôi qua (về thời gian)
to tick something away
đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
to tick somebody off
(thông tục) quở trách, la mắng ai
danh từ
(động vật học) con bét, con ve, con tích (sống ký sinh và hút máu)
người khó chịu, người đáng khinh; đồ mạt rệp
vải bọc (nệm, gối) (như) ticking
danh từ
(thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
nội động từ
(thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)


/tik/

danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
on the tick đúng giờ
at seven to the tick; on the tick of seven đúng bảy giờ
(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
in a tick trong khoảnh khắc, trong giấy lát
in half tick trong giây lát
dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
to mark with a tick đánh dấu kiểm

động từ
kêu tích tắc (đồng hồ) !to tick off
đánh dấu (để kiểm điểm)
to tick off the items in a list đánh dấu các khoản của một danh sách
(thông tục) quở trách, la mắng !to tich out
phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo) !to tick over
chạy không (máy)
tiến hành chậm, bê trệ (công việc)

danh từ
(động vật học) con bét, con ve, con tíc
vải bọc (nệm, gối)
(thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu

nội động từ
(thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.