Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thruster




danh từ
người tự đề cao (để giành một lợi thế )



thruster
['θrʌstə]
danh từ
người tự đề cao (để giành một lợi thế..)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thrust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.