|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throwaway
danh từ (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố
tính từ được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn Throwaway glasses/tissues/razors Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn bâng quơ; không nhắm vào ai A throwaway remark Lời nhận xét bâng quơ
throwaway | ['θrouə,wei] | | danh từ | | | (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn | | | đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố | | tính từ | | | được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn | | | Throwaway glasses/tissues/razors | | Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn | | | bâng quơ; không nhắm vào ai | | | A throwaway remark | | Lời nhận xét bâng quơ |
|
|
|
|