|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
three-piece
tính từ
gồm ba mảnh riêng biệt
three-piece![](img/dict/02C013DD.png) | ['θri:'pi:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gồm ba mảnh riêng biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a three-piece suit | | quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a three-piece suite | | một bộ đồ đạc ba chiếc (có một xôpha và hai ghế bành) |
|
|
|
|