thinness
thinness![](img/dict/02C013DD.png) | ['θinnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất mỏng, tính chất mảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất gầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất loãng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính mong manh; tính nghèo nàn |
/'θinnis/
danh từ
tính chất mỏng, tính chất mảnh
tính chất gầy
tính chất loãng
tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán
tính mong manh; tính nghèo nàn
|
|