Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thinly




phó từ
mỏng; mong manh



thinly
['θinli]
phó từ
mỏng; mong manh
spread the butter thinly
phết bơ mỏng
thinly-slice ham
giăm bông thái mỏng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.