Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thinly




phó từ
mỏng; mong manh



thinly
['θinli]
phó từ
mỏng; mong manh
spread the butter thinly
phết bơ mỏng
thinly-slice ham
giăm bông thái mỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.