|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thickener
Chuyên ngành kinh tế thiết bị cô đặc thùng lắng Chuyên ngành kỹ thuật bể lắng chất làm đặc máy cô đặc (dụng cụ) Lĩnh vực: hóa học & vật liệu chất cô đặc chất làm dầy (vỏ bùn) chất làm đông cứng (xi măng) Lĩnh vực: xây dựng máy cô đặc thiết bị cô đặc
|
|
|
|