Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thickener


    Chuyên ngành kinh tế
thiết bị cô đặc
thùng lắng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bể lắng
chất làm đặc
máy cô đặc (dụng cụ)
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chất cô đặc
chất làm dầy (vỏ bùn)
chất làm đông cứng (xi măng)
    Lĩnh vực: xây dựng
máy cô đặc
thiết bị cô đặc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.