Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thick-witted




thick-witted
['θik'witid]
Cách viết khác:
thick-skulled
['θik'skʌld]
như thick-skulled


/'θik'skʌld/ (thick-witted) /'θik'witid/
witted) /'θik'witid/

tính từ
ngu si, đần độn

Related search result for "thick-witted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.