|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thespian
tính từ (Thespian) <đùa> về sân khấu, về đóng kịch
danh từ (Thespian) <đùa> diễn viên nam, diễn viên nữ
thespian | ['θespiən] | | tính từ | | | (Thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch | | danh từ | | | (Thespian) (đùa cợt) diễn viên nam, diễn viên nữ |
|
|
|
|