thesis
thesis | ['θi:sis] | | danh từ, số nhiều theses | | | luận đề, luận điểm, luận cương | | | luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học) | | | to uphold a thesis | | bảo vệ một luận án | | | chính đề | | | thesis and antithesis | | chính đề và phản đề |
/'θi:sis/
danh từ, số nhiều theses luận văn, luận án to uphold a thesis bảo vệ một luận án luận điểm, luận đề, thuyết chính đề thesis and antithesis chính đề và phản đề
|
|