Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thermometer





thermometer


thermometer

A thermometer is used for telling what the temperature is.

[θə'mɔmitə]
danh từ
nhiệt kế (dụng cụ đo nhiệt độ)



(vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ

/θə'mɔmitə/

danh từ
cái đo nhiệt, nhiệt biểu

Related search result for "thermometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.