Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thermodynamic




thermodynamic
[,θə:moudai'næmik]
tính từ
nhiệt động (lực)



(vật lí) (thuộc) nhiệt động học

/,θə:moudai'næmik/

tính từ
nhiệt động (lực)

Related search result for "thermodynamic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.