Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theocrat




theocrat
['θiəkræt]
danh từ
kẻ cai trị bằng thần quyền
người tin ở chủ nghĩa thần quyền


/'θiəkræt/

danh từ
kẻ cai trị bằng thần quyền
người tin ở chủ nghĩa thần quyền

Related search result for "theocrat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.