Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terribly




phó từ
rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
rất; thực sự



terribly
['terəbli]
phó từ
rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
she suffered terribly when her son was killed
bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết
(thông tục) rất; thực sự
I'm terribly sorry
tôi rất lấy làm tiếc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.