tenterhooks
tenterhooks | ['tentəhuks] |  | danh từ số nhiều | |  | (be) on tenterhooks (on the tenters) | |  | lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt |
/'tentəhuks/
danh từ số nhiều ((cũng) tenter)
(nghành dệt) móc căng (vải) !to be on tenterhooks (on the tenters)
lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt
|
|