tenor
tenor | ['tenə] |  | danh từ | |  | lề thói hằng ngày | |  | phương hướng chung, tiến trình chung | |  | ý nghĩa chung, chiều hướng chung, tinh thần chung; nội dung chính | |  | the tenor of his speech | | tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta | |  | kỳ hạn (hối phiếu) | |  | (pháp lý) bản sao (tài liệu) | |  | (âm nhạc) giọng têno, giọng nam cao; ca sĩ có giọng nam cao, ca sĩ có giọng têno | |  | (âm nhạc) bè têno (phần nhạc viết cho giọng nam cao) | |  | (âm nhạc) kèn têno (nhạc cụ có âm vực của giọng nam cao) | |  | a tenor saxophone | | kèn sắcxô têno |
/'tenə/
danh từ
phương hướng chung, tiến trình
ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính the tenor of his speech tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
kỳ hạn (hối phiếu)
(pháp lý) bản sao (tài liệu
(âm nhạc) giọng nam cao
(âm nhạc) bè têno
(âm nhạc) kèn têno
|
|