tenderness
tenderness | ['tendənis] | | danh từ | | | tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..) | | | tính chất non (của rau..) | | | tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc) | | | mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng | | | tính nhạy cảm, tính dễ xúc động, tính dễ tổn thương; tính tốt; tính nhân hậu (của người) | | | sự âu yếm, sự dịu dàng | | | sự tế nhị; sự khó xử, sự khó nghĩ | | | sự kỹ lưỡng, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự giữ gìn; sự rụt rè, sự câu nệ |
/'tendənis/
danh từ tính chất mềm (của thịt...) tính chất non (của rau...) sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu tính nhạy cảm, tính dễ cảm sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm sự chăm sóc, sự ân cần sự tế nhị tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn
|
|