tenderloin 
tenderloin | ['tendəlɔin] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin steak | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu-oóc và các thành phố lớn) |
/'tendəlɔin/
danh từ
thịt thăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu-oóc và các thành phố lớn)
|
|