|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenderise
ngoại động từ
làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )
tenderise | ['tendəraiz] | | Cách viết khác: | | tenderize |  | ['tendəraiz] |  | ngoại động từ | |  | làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..) | |  | tenderised steak | | thịt đã giần mềm |
|
|
|
|