|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenderise
ngoại động từ
làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )
tenderise![](img/dict/02C013DD.png) | ['tendəraiz] | | Cách viết khác: | | tenderize | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['tendəraiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tenderised steak | | thịt đã giần mềm |
|
|
|
|