|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temptation ![](images/dict/t/temptation.gif)
temptation![](img/dict/02C013DD.png) | [tem(p)'tei∫(ə)n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xúi giục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cám dỗ, sự quyến rũ; sự bị cám dỗ, sự bị quyến rũ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resist temptation | | chống lại sự cám dỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cám dỗ, cái lôi cuốn, cái quyến rũ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | clever advertisements are just temptations to spend money | | những lời quảng cáo khôn khéo chỉ là những sự cám dỗ (người ta) tiêu tiền |
/temp'teiʃn/
danh từ
sự xúi giục
sự cám dỗ, sự quyến rũ to resist temptation chống lại sự cám dỗ
|
|
|
|