|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teenage
tính từ (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
teenage | ['ti:neidʒ] | | tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên | | | ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên | | | teenage fashions | | thời trang thanh thiếu niên | | | teenage problems | | những vấn đề của thanh thiếu niên |
|
|
|
|