Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea lady




tea+lady
['ti:'leidi]
danh từ
cô hầu trà, người phục vụ trà nước ở cơ quan (phụ nữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.