Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarmac




tarmac
['tɑ:mæk]
danh từ
vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam
nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac
ngoại động từ tarmacked
rải mặt (cái gì) bằng đá giăm trộn nhựa đường
to tarmac the front drive
rải nhựa phần trước lối vào gara


/'tɑ:mæk/

danh từ
(viết tắt) của tar_macadam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tarmac"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tarmac"
    tarmac thermic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.