Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tardily




phó từ
chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
chậm, muộn, trễ (về hành động, người)



tardily
['tɑ:dili]
phó từ
chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
chậm, muộn, trễ (về hành động, người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.