Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tape-recorder





tape-recorder
['teip ri'kɔ:də]
Cách viết khác:
tape-machine
['teip mə'∫i:n]
danh từ
máy ghi âm (trên băng từ)


/'teipri,kɔ:də/ (tape-machine) /'teipmə,ʃi:n/
machine) /'teipmə,ʃi:n/

danh từ
máy ghi âm

Related search result for "tape-recorder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.