Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tantalise




tantalise
Xem tantalize


/'tæntəlaiz/ (tantalise) /'tæntəlaiz/

ngoại động từ
như, nhử trêu ngươi

Related search result for "tantalise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.