Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tannin




tannin
['tænin]
danh từ
(hoá học) Tanin (chất tiết từ vỏ cây để thuộc da)


/'tænin/

danh từ
(hoá học) Tanin

Related search result for "tannin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.