Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank engine




tank+engine
['tæηk'endʒin]
Cách viết khác:
tank locomotive
['tæηk'loukə,moutiv]
danh từ
(ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước


/'tæɳk'drɑ:mə/ (tank_locomotive) /'tæɳk'loukə,moutiv/

danh từ
(ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước

Related search result for "tank engine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.