|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tampering
tampering![](img/dict/02C013DD.png) | ['tæmpəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự can thiệp vào; sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giả mạo, sự làm giả; sự sửa bậy (giấy tờ) |
/'tæmpəriɳ/
danh từ
sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)
|
|
|
|