talking
talking | ['tɔ:kiη] | | danh từ | | | sự nói | | | câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép | | tính từ | | | nói được, biết nói | | | talking bird | | chim biết nói | | | biểu lộ (ý tứ, tâm tình) | | | talking eyes | | những con mắt nhìn có ý tứ |
/'tɔ:kiɳ/
danh từ sự nói câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép
tính từ nói được, biết nói talking bird chim biết nói biểu lộ (ý tứ, tâm tình) talking eyes những con mắt nhìn có ý tứ
|
|